Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时日
Pinyin: shí rì
Meanings: Thời gian, số ngày cụ thể., Time, a specific number of days., ①时间;日期。[例]今若断斯织也,则损失成功,稽废时日。——《后汉书·列女传》。[例]:延误时日。*②较长的时间。[例]我和妈妈在这间小屋子里度过了您逝世后最初的一段时日。——《一封终于发出的信》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 日
Chinese meaning: ①时间;日期。[例]今若断斯织也,则损失成功,稽废时日。——《后汉书·列女传》。[例]:延误时日。*②较长的时间。[例]我和妈妈在这间小屋子里度过了您逝世后最初的一段时日。——《一封终于发出的信》。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian, thường mang tính chất trừu tượng.
Example: 完成这项任务需要很多时日。
Example pinyin: wán chéng zhè xiàng rèn wu xū yào hěn duō shí rì 。
Tiếng Việt: Hoàn thành nhiệm vụ này cần rất nhiều thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian, số ngày cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Time, a specific number of days.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
延误时日
较长的时间。我和妈妈在这间小屋子里度过了您逝世后最初的一段时日。——《一封终于发出的信》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!