Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂首挺胸
Pinyin: áng shǒu tǐng xiōng
Meanings: Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực, biểu thị sự tự tin hoặc can đảm., Hold one’s head high and chest out, indicating confidence or courage., 抬起头,挺起胸膛。形容斗志高,士气旺。[出处]欧阳予情《小英姑娘》“她伸开两手昂首挺胸,狂了似的往外跑。”[例]个个视死如归,坚贞不屈,~站在那里。王之燕同志领头高呼起口号。——《上饶集中营·浩气长存》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 卬, 日, 䒑, 自, 廷, 扌, 匈, 月
Chinese meaning: 抬起头,挺起胸膛。形容斗志高,士气旺。[出处]欧阳予情《小英姑娘》“她伸开两手昂首挺胸,狂了似的往外跑。”[例]个个视死如归,坚贞不屈,~站在那里。王之燕同志领头高呼起口号。——《上饶集中营·浩气长存》。
Grammar: Động từ miêu tả tư thế cơ thể, thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc biểu lộ tinh thần.
Example: 士兵们昂首挺胸地走过检阅台。
Example pinyin: shì bīng men áng shǒu tǐng xiōng dì zǒu guò jiǎn yuè tái 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ ngẩng cao đầu, ưỡn ngực bước qua lễ đài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực, biểu thị sự tự tin hoặc can đảm.
Nghĩa phụ
English
Hold one’s head high and chest out, indicating confidence or courage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抬起头,挺起胸膛。形容斗志高,士气旺。[出处]欧阳予情《小英姑娘》“她伸开两手昂首挺胸,狂了似的往外跑。”[例]个个视死如归,坚贞不屈,~站在那里。王之燕同志领头高呼起口号。——《上饶集中营·浩气长存》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế