Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旺季
Pinyin: wàng jì
Meanings: Mùa cao điểm (trong kinh doanh, du lịch...), Peak season (in business, tourism, etc.)., ①营业旺盛或出产多的季节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 王, 子, 禾
Chinese meaning: ①营业旺盛或出产多的季节。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi với các động từ như 是 (là), 进入 (bước vào).
Example: 夏天是旅游的旺季。
Example pinyin: xià tiān shì lǚ yóu de wàng jì 。
Tiếng Việt: Mùa hè là mùa cao điểm của du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa cao điểm (trong kinh doanh, du lịch...)
Nghĩa phụ
English
Peak season (in business, tourism, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
营业旺盛或出产多的季节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!