Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷职
Pinyin: kuàng zhí
Meanings: Bỏ nhiệm vụ, không làm việc., To neglect one's duties, to be absent from work., ①(工作人员)未经请假而缺勤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 广, 日, 只, 耳
Chinese meaning: ①(工作人员)未经请假而缺勤。
Grammar: Động từ chỉ hành động không hoàn thành trách nhiệm công việc.
Example: 他因旷职被公司解雇了。
Example pinyin: tā yīn kuàng zhí bèi gōng sī jiě gù le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị sa thải vì bỏ việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ nhiệm vụ, không làm việc.
Nghĩa phụ
English
To neglect one's duties, to be absent from work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(工作人员)未经请假而缺勤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!