Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦口
Pinyin: kǔ kǒu
Meanings: Nói lời khó nghe nhưng chân thành nhằm khuyên bảo ai đó., To speak harsh but sincere words to advise someone., ①反复恳切地说。[例]苦口相劝。*②引起苦的味觉。[例]良药苦口利于病。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 古, 艹, 口
Chinese meaning: ①反复恳切地说。[例]苦口相劝。*②引起苦的味觉。[例]良药苦口利于病。
Grammar: Thường đi kèm với các từ như 婆心 (bà tâm) để tăng cường ý nghĩa khuyên bảo.
Example: 他苦口婆心地劝我不要放弃。
Example pinyin: tā kǔ kǒu pó xīn dì quàn wǒ bú yào fàng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hết lòng khuyên tôi đừng bỏ cuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói lời khó nghe nhưng chân thành nhằm khuyên bảo ai đó.
Nghĩa phụ
English
To speak harsh but sincere words to advise someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反复恳切地说。苦口相劝
引起苦的味觉。良药苦口利于病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!