Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苟活
Pinyin: gǒu huó
Meanings: Sống qua ngày một cách tạm bợ, không có ý nghĩa thực sự., To live on in a meaningless or barely tolerable way., ①苟且活命。[例]仆虽怯儒欲苟活,亦颇识去就之分矣。——司马迁《报任少卿书》。[例]她不是“苟活到现在的我”的学生,是为了中国而死的中国青年。——鲁迅《记念刘和珍君》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 句, 艹, 氵, 舌
Chinese meaning: ①苟且活命。[例]仆虽怯儒欲苟活,亦颇识去就之分矣。——司马迁《报任少卿书》。[例]她不是“苟活到现在的我”的学生,是为了中国而死的中国青年。——鲁迅《记念刘和珍君》。
Grammar: Là một động từ diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường đi kèm các ngữ cảnh bi quan.
Example: 他不愿苟活,选择了自杀。
Example pinyin: tā bú yuàn gǒu huó , xuǎn zé le zì shā 。
Tiếng Việt: Anh ta không muốn sống tạm bợ nên đã chọn tự tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống qua ngày một cách tạm bợ, không có ý nghĩa thực sự.
Nghĩa phụ
English
To live on in a meaningless or barely tolerable way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟且活命。仆虽怯儒欲苟活,亦颇识去就之分矣。——司马迁《报任少卿书》。她不是“苟活到现在的我”的学生,是为了中国而死的中国青年。——鲁迅《记念刘和珍君》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!