Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦思冥想

Pinyin: kǔ sī míng xiǎng

Meanings: Suy nghĩ căng thẳng và sâu xa, thường là trong trạng thái tập trung cao độ., To think deeply and intensely, often in a state of high concentration., 尽心地思索和想象。[出处]巴金《创作回忆录·关于二》“我拿起笔从来不苦思冥想,我照例写得快,说我‘粗制滥造’也可以,反正有作品在。”[例]设计人员在搞设计之前,不只是埋头翻资料,或者捧着脑袋~,而是跟着余师傅上沸腾的建筑工地?——《人民文学》1976年第5期。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 古, 艹, 心, 田, 冖, 昗, 相

Chinese meaning: 尽心地思索和想象。[出处]巴金《创作回忆录·关于二》“我拿起笔从来不苦思冥想,我照例写得快,说我‘粗制滥造’也可以,反正有作品在。”[例]设计人员在搞设计之前,不只是埋头翻资料,或者捧着脑袋~,而是跟着余师傅上沸腾的建筑工地?——《人民文学》1976年第5期。

Grammar: Động từ, mô tả trạng thái suy nghĩ lâu dài và chuyên sâu.

Example: 他坐在那里苦思冥想了整整一天。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ kǔ sī míng xiǎng le zhěng zhěng yì tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó suy nghĩ căng thẳng cả ngày trời.

苦思冥想
kǔ sī míng xiǎng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ căng thẳng và sâu xa, thường là trong trạng thái tập trung cao độ.

To think deeply and intensely, often in a state of high concentration.

尽心地思索和想象。[出处]巴金《创作回忆录·关于二》“我拿起笔从来不苦思冥想,我照例写得快,说我‘粗制滥造’也可以,反正有作品在。”[例]设计人员在搞设计之前,不只是埋头翻资料,或者捧着脑袋~,而是跟着余师傅上沸腾的建筑工地?——《人民文学》1976年第5期。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...