Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦思

Pinyin: kǔ sī

Meanings: Suy nghĩ sâu sắc và căng thẳng để tìm giải pháp hoặc câu trả lời., To think deeply and intensely to find a solution or answer., ①苦苦地思索。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 艹, 心, 田

Chinese meaning: ①苦苦地思索。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với khoảng thời gian hoặc vấn đề cụ thể.

Example: 他苦思了好几天才找到解决办法。

Example pinyin: tā kǔ sī le hǎo jǐ tiān cái zhǎo dào jiě jué bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã suy nghĩ căng thẳng suốt mấy ngày mới tìm ra giải pháp.

苦思
kǔ sī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu sắc và căng thẳng để tìm giải pháp hoặc câu trả lời.

To think deeply and intensely to find a solution or answer.

苦苦地思索

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦思 (kǔ sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung