Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦心

Pinyin: kǔ xīn

Meanings: Sự chăm chút, nỗ lực hết mình vì mục tiêu nào đó., Great effort and dedication put into achieving a goal., ①辛苦耗费的心思或精力。[例]一片苦心。*②费尽心思。[例]苦心经营。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 古, 艹, 心

Chinese meaning: ①辛苦耗费的心思或精力。[例]一片苦心。*②费尽心思。[例]苦心经营。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 经营 (quản lý) hay 孤诣 (cô độc nhưng tận tâm).

Example: 他的成功是多年苦心经营的结果。

Example pinyin: tā de chéng gōng shì duō nián kǔ xīn jīng yíng de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy là kết quả của nhiều năm nỗ lực chăm chỉ.

苦心
kǔ xīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chăm chút, nỗ lực hết mình vì mục tiêu nào đó.

Great effort and dedication put into achieving a goal.

辛苦耗费的心思或精力。一片苦心

费尽心思。苦心经营

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦心 (kǔ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung