Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苍茫

Pinyin: cāng máng

Meanings: Mênh mông, bát ngát (thường chỉ thiên nhiên), Vast and boundless (usually refers to nature), ①空旷辽远。[例]苍茫大地。[例]暮色苍茫。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 仓, 艹, 汒

Chinese meaning: ①空旷辽远。[例]苍茫大地。[例]暮色苍茫。

Grammar: Chủ yếu diễn tả cảnh quan thiên nhiên rộng lớn, thường đứng sau danh từ.

Example: 大地苍茫,无边无际。

Example pinyin: dà dì cāng máng , wú biān wú jì 。

Tiếng Việt: Đất trời mênh mông, không có giới hạn.

苍茫
cāng máng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mênh mông, bát ngát (thường chỉ thiên nhiên)

Vast and boundless (usually refers to nature)

空旷辽远。苍茫大地。暮色苍茫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苍茫 (cāng máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung