Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦役
Pinyin: kǔ yì
Meanings: Công việc lao động khổ sai, thường là bắt buộc và rất vất vả., Forced labor, usually very arduous and compulsory., ①旧社会被迫从事的繁重的体力劳动。[例]服苦役。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 艹, 彳, 殳
Chinese meaning: ①旧社会被迫从事的繁重的体力劳动。[例]服苦役。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ hình thức lao động cưỡng bức.
Example: 古代犯人常常被罚做苦役。
Example pinyin: gǔ dài fàn rén cháng cháng bèi fá zuò kǔ yì 。
Tiếng Việt: Người tù thời xưa thường bị phạt làm lao động khổ sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc lao động khổ sai, thường là bắt buộc và rất vất vả.
Nghĩa phụ
English
Forced labor, usually very arduous and compulsory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会被迫从事的繁重的体力劳动。服苦役
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!