Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花车

Pinyin: huā chē

Meanings: Xe hoa; xe được trang trí đẹp mắt trong các lễ hội., Flower-decorated car; beautifully decorated vehicles in parades., ①特别装饰过的车辆,用在举行庆典、迎宾或游行等活动中。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 化, 艹, 车

Chinese meaning: ①特别装饰过的车辆,用在举行庆典、迎宾或游行等活动中。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với tính từ hoặc động từ mô tả.

Example: 婚礼上的花车吸引了所有人的目光。

Example pinyin: hūn lǐ shàng de huā chē xī yǐn le suǒ yǒu rén de mù guāng 。

Tiếng Việt: Chiếc xe hoa trong đám cưới thu hút ánh nhìn của mọi người.

花车
huā chē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe hoa; xe được trang trí đẹp mắt trong các lễ hội.

Flower-decorated car; beautifully decorated vehicles in parades.

特别装饰过的车辆,用在举行庆典、迎宾或游行等活动中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...