Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦刑
Pinyin: kǔ xíng
Meanings: Hình phạt khắc nghiệt gây đau đớn., A severe punishment causing pain., ①酷刑。[例]受苦刑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 古, 艹, 刂, 开
Chinese meaning: ①酷刑。[例]受苦刑。
Grammar: Liên quan đến lịch sử hoặc pháp luật, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 古代的苦刑让人闻之色变。
Example pinyin: gǔ dài de kǔ xíng ràng rén wén zhī sè biàn 。
Tiếng Việt: Những hình phạt khắc nghiệt thời xưa khiến người ta nghe thấy đã sợ mất mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt khắc nghiệt gây đau đớn.
Nghĩa phụ
English
A severe punishment causing pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酷刑。受苦刑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!