Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苗床
Pinyin: miáo chuáng
Meanings: Luống cây giống (nơi gieo hạt và trồng cây non trong vườn ươm), Seedbed (a plot for sowing seeds and growing young plants in a nursery), ①培育作物幼苗的田地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 田, 艹, 广, 木
Chinese meaning: ①培育作物幼苗的田地。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 农夫在苗床上种下了新的种子。
Example pinyin: nóng fū zài miáo chuáng shàng zhǒng xià le xīn de zhǒng zi 。
Tiếng Việt: Người nông dân đã gieo những hạt giống mới vào luống cây giống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luống cây giống (nơi gieo hạt và trồng cây non trong vườn ươm)
Nghĩa phụ
English
Seedbed (a plot for sowing seeds and growing young plants in a nursery)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
培育作物幼苗的田地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!