Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦尽甘来

Pinyin: kǔ jìn gān lái

Meanings: Sau khi trải qua hết mọi đắng cay sẽ đến lúc ngọt bùi, ám chỉ sau những gian nan sẽ có hạnh phúc., After enduring all bitterness, sweetness will come; implies that happiness follows hardship., 甘甜,比喻幸福。艰难的日子过完,美好的日子来到了。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第一折“忘餐废寝舒心害,若不是真心耐,志诚捱,怎能勾这相思苦尽甘来。”[例]更不想你生下这猴子,又得岳丈为我报仇。真是~,莫大之喜。——明·吴承恩《西游记》第九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 古, 艹, ⺀, 尺, 甘, 来

Chinese meaning: 甘甜,比喻幸福。艰难的日子过完,美好的日子来到了。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第一折“忘餐废寝舒心害,若不是真心耐,志诚捱,怎能勾这相思苦尽甘来。”[例]更不想你生下这猴子,又得岳丈为我报仇。真是~,莫大之喜。——明·吴承恩《西游记》第九回。

Grammar: Thành ngữ này là một cụm từ cố định, thường được sử dụng để truyền tải thông điệp tích cực.

Example: 经过多年的努力,他终于苦尽甘来。

Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú kǔ jìn gān lái 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy cũng đã đến ngày hạnh phúc.

苦尽甘来
kǔ jìn gān lái
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau khi trải qua hết mọi đắng cay sẽ đến lúc ngọt bùi, ám chỉ sau những gian nan sẽ có hạnh phúc.

After enduring all bitterness, sweetness will come; implies that happiness follows hardship.

甘甜,比喻幸福。艰难的日子过完,美好的日子来到了。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第一折“忘餐废寝舒心害,若不是真心耐,志诚捱,怎能勾这相思苦尽甘来。”[例]更不想你生下这猴子,又得岳丈为我报仇。真是~,莫大之喜。——明·吴承恩《西游记》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦尽甘来 (kǔ jìn gān lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung