Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苏打饼干

Pinyin: sū dǎ bǐng gān

Meanings: Bánh quy soda (loại bánh giòn làm từ bột có pha soda), Soda crackers (crispy biscuits made with soda), ①一种由苏打发粉与酸牛奶或酪乳发涨面粉而做成的饼干。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 办, 艹, 丁, 扌, 并, 饣, 干

Chinese meaning: ①一种由苏打发粉与酸牛奶或酪乳发涨面粉而做成的饼干。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ loại bánh cụ thể. Có thể dùng trong câu như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 我喜欢吃苏打饼干。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī sū dá bǐng gān 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh quy soda.

苏打饼干
sū dǎ bǐng gān
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh quy soda (loại bánh giòn làm từ bột có pha soda)

Soda crackers (crispy biscuits made with soda)

一种由苏打发粉与酸牛奶或酪乳发涨面粉而做成的饼干

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苏打饼干 (sū dǎ bǐng gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung