Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若不
Pinyin: ruò bù
Meanings: Nếu không, trong trường hợp không xảy ra điều gì đó., If not, in case something does not happen., ①要不是。[例]若不是少发生一次冲突,这一天是过不去的。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 右, 艹, 一
Chinese meaning: ①要不是。[例]若不是少发生一次冲突,这一天是过不去的。
Grammar: Liên từ giả định, dùng để dẫn đầu câu điều kiện.
Example: 若不努力,我们就会失败。
Example pinyin: ruò bù nǔ lì , wǒ men jiù huì shī bài 。
Tiếng Việt: Nếu không cố gắng, chúng ta sẽ thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu không, trong trường hợp không xảy ra điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
If not, in case something does not happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要不是。若不是少发生一次冲突,这一天是过不去的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!