Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦乐不均

Pinyin: kǔ lè bù jūn

Meanings: Sự phân chia giữa khổ và vui không đồng đều., An uneven distribution of happiness and suffering., 均平均。同样的人享受的待遇却不相同。形容待遇不相等。[出处]《魏书·太武五王列传》“苦乐不均,羊少狼多,复有蚕食,此之为弊久矣。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 古, 艹, 乐, 一, 匀, 土

Chinese meaning: 均平均。同样的人享受的待遇却不相同。形容待遇不相等。[出处]《魏书·太武五王列传》“苦乐不均,羊少狼多,复有蚕食,此之为弊久矣。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán tình trạng mất cân bằng trong một tập thể.

Example: 公司内部存在苦乐不均的现象。

Example pinyin: gōng sī nèi bù cún zài kǔ lè bù jūn de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Bên trong công ty có hiện tượng phân chia vui khổ không đồng đều.

苦乐不均
kǔ lè bù jūn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự phân chia giữa khổ và vui không đồng đều.

An uneven distribution of happiness and suffering.

均平均。同样的人享受的待遇却不相同。形容待遇不相等。[出处]《魏书·太武五王列传》“苦乐不均,羊少狼多,复有蚕食,此之为弊久矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦乐不均 (kǔ lè bù jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung