Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦头
Pinyin: kǔ tóu
Meanings: Nỗi khổ sở, khó khăn phải chịu đựng. Thường dùng để chỉ những điều không may mắn hoặc đau khổ mà ai đó trải qua., Hardship or suffering experienced; often refers to misfortune or pain that someone goes through., ①苦痛;磨难;不幸。[例]他在敌人的监狱里吃尽了苦头。[例]苦头儿,稍苦的味道。[例]这个井里的水带点苦头儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 古, 艹, 头
Chinese meaning: ①苦痛;磨难;不幸。[例]他在敌人的监狱里吃尽了苦头。[例]苦头儿,稍苦的味道。[例]这个井里的水带点苦头儿。
Grammar: Là danh từ, thường đi với động từ như 吃 (ăn) để diễn tả việc chịu đựng đau khổ.
Example: 他吃尽了人生的苦头。
Example pinyin: tā chī jìn le rén shēng de kǔ tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chịu đựng hết mọi nỗi khổ của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi khổ sở, khó khăn phải chịu đựng. Thường dùng để chỉ những điều không may mắn hoặc đau khổ mà ai đó trải qua.
Nghĩa phụ
English
Hardship or suffering experienced; often refers to misfortune or pain that someone goes through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苦痛;磨难;不幸。他在敌人的监狱里吃尽了苦头。苦头儿,稍苦的味道。这个井里的水带点苦头儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!