Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 席位
Pinyin: xí wèi
Meanings: Vị trí ngồi, ghế ngồi; cũng có thể chỉ chức vụ hoặc quyền hạn trong tổ chức., Seat, position; can also refer to a role or authority within an organization., ①个人或团体在会场上所占的坐位,特指议会中的席位。[例]保留席位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巾, 广, 廿, 亻, 立
Chinese meaning: ①个人或团体在会场上所占的坐位,特指议会中的席位。[例]保留席位。
Grammar: Có thể đứng tự do hoặc đi kèm bổ ngữ xác định vai trò/chức năng.
Example: 他占有一个重要的席位。
Example pinyin: tā zhàn yǒu yí gè zhòng yào de xí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm giữ một vị trí quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí ngồi, ghế ngồi; cũng có thể chỉ chức vụ hoặc quyền hạn trong tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Seat, position; can also refer to a role or authority within an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人或团体在会场上所占的坐位,特指议会中的席位。保留席位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!