Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常驻
Pinyin: cháng zhù
Meanings: Thường xuyên ở lại tại một nơi (ví dụ: đại diện ngoại giao), To be stationed permanently at a place (e.g., diplomatic representative), ①连续一段时间住在某地。[例]常驻大使。[例]常驻代表机构。[例]常驻办事机构。*②长期的。[例]常驻外交使团。[例]常驻使节。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 巾, 主, 马
Chinese meaning: ①连续一段时间住在某地。[例]常驻大使。[例]常驻代表机构。[例]常驻办事机构。*②长期的。[例]常驻外交使团。[例]常驻使节。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc tổ chức.
Example: 他是中国的常驻联合国代表。
Example pinyin: tā shì zhōng guó de cháng zhù lián hé guó dài biǎo 。
Tiếng Việt: Ông ấy là đại diện thường trực của Trung Quốc tại Liên Hợp Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường xuyên ở lại tại một nơi (ví dụ: đại diện ngoại giao)
Nghĩa phụ
English
To be stationed permanently at a place (e.g., diplomatic representative)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续一段时间住在某地。常驻大使。常驻代表机构。常驻办事机构
长期的。常驻外交使团。常驻使节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!