Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帽檐
Pinyin: mào yán
Meanings: Vành mũ, Brim of a hat, ①帽盖;帽子前端或四周的突出部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 冒, 巾, 木, 詹
Chinese meaning: ①帽盖;帽子前端或四周的突出部分。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của mũ, thường kết hợp với các tính từ miêu tả kích thước như 宽帽檐 (vành mũ rộng).
Example: 这顶帽子的帽檐很宽。
Example pinyin: zhè dǐng mào zi de mào yán hěn kuān 。
Tiếng Việt: Vành mũ của chiếc mũ này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vành mũ
Nghĩa phụ
English
Brim of a hat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帽盖;帽子前端或四周的突出部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!