Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tờ, mảnh (thường dùng để chỉ vải hoặc tranh), Sheet, piece (usually refers to fabric or painting), ①通“福”。古称富贵寿考为福。[例]幅陨既长,有娀方将。——《诗·商颂·长发》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巾, 畐

Chinese meaning: ①通“福”。古称富贵寿考为福。[例]幅陨既长,有娀方将。——《诗·商颂·长发》。

Hán Việt reading: phúc

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 一幅画 (một bức tranh), 两幅布 (hai tấm vải).

Example: 这幅画很美。

Example pinyin: zhè fú huà hěn měi 。

Tiếng Việt: Bức tranh này rất đẹp.

HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tờ, mảnh (thường dùng để chỉ vải hoặc tranh)

phúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sheet, piece (usually refers to fabric or painting)

通“福”。古称富贵寿考为福。幅陨既长,有娀方将。——《诗·商颂·长发》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幅 (fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung