Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 席面

Pinyin: xí miàn

Meanings: Bàn tiệc, chỉ bữa ăn có nhiều món bày biện trên bàn., Banquet table, referring to a meal with many dishes arranged on the table., ①酒席;亦指席上的酒菜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 巾, 广, 廿, 丆, 囬

Chinese meaning: ①酒席;亦指席上的酒菜。

Grammar: Thường được sử dụng để nói về các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.

Example: 今天的席面很丰盛。

Example pinyin: jīn tiān de xí miàn hěn fēng shèng 。

Tiếng Việt: Bữa tiệc hôm nay rất thịnh soạn.

席面
xí miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tiệc, chỉ bữa ăn có nhiều món bày biện trên bàn.

Banquet table, referring to a meal with many dishes arranged on the table.

酒席;亦指席上的酒菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

席面 (xí miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung