Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮工
Pinyin: bāng gōng
Meanings: Người làm thuê ngắn hạn hoặc giúp việc trong thời gian nhất định., Temporary worker or someone helping for a period of time., ①帮助别人干活儿,多指农业方面。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 巾, 邦, 工
Chinese meaning: ①帮助别人干活儿,多指农业方面。
Grammar: Động từ khi diễn tả hành động và danh từ khi chỉ người thực hiện công việc. Có thể kết hợp với các từ ngữ về thời gian hoặc công việc cụ thể.
Example: 他在农忙时找人帮工。
Example pinyin: tā zài nóng máng shí zhǎo rén bāng gōng 。
Tiếng Việt: Trong mùa nông bận rộn, anh ấy tìm người giúp việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm thuê ngắn hạn hoặc giúp việc trong thời gian nhất định.
Nghĩa phụ
English
Temporary worker or someone helping for a period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助别人干活儿,多指农业方面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!