Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幔子

Pinyin: màn zi

Meanings: Màn, rèm che, Curtain, drape, ①[方言]帘子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 巾, 曼, 子

Chinese meaning: ①[方言]帘子。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các động từ như 拉上 (kéo), 放下 (thả xuống).

Example: 她拉上了窗前的幔子。

Example pinyin: tā lā shàng le chuāng qián de màn zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy kéo rèm cửa sổ lại.

幔子
màn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn, rèm che

Curtain, drape

[方言]帘子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幔子 (màn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung