Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常设

Pinyin: cháng shè

Meanings: Thường xuyên thiết lập, tổ chức cố định, Permanently established, fixed organization, ①长期设立的(对临时性的而言)。[例]常设机关。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 巾, 殳, 讠

Chinese meaning: ①长期设立的(对临时性的而言)。[例]常设机关。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ tổ chức hoặc cơ chế.

Example: 这是一个常设机构。

Example pinyin: zhè shì yí gè cháng shè jī gòu 。

Tiếng Việt: Đây là một tổ chức cố định.

常设
cháng shè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường xuyên thiết lập, tổ chức cố định

Permanently established, fixed organization

长期设立的(对临时性的而言)。常设机关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常设 (cháng shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung