Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常谈
Pinyin: cháng tán
Meanings: Chủ đề thường được bàn luận, Frequently discussed topic, ①一般的、经常性的议论。[例]老生常谈。[例]家庭常谈。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 巾, 炎, 讠
Chinese meaning: ①一般的、经常性的议论。[例]老生常谈。[例]家庭常谈。
Grammar: Danh từ chỉ nội dung hoặc chủ đề, thường kết hợp với động từ ‘谈论’ (bàn luận).
Example: 这个问题是人们经常谈论的话题。
Example pinyin: zhè ge wèn tí shì rén men jīng cháng tán lùn de huà tí 。
Tiếng Việt: Vấn đề này là chủ đề mà mọi người thường thảo luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề thường được bàn luận
Nghĩa phụ
English
Frequently discussed topic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般的、经常性的议论。老生常谈。家庭常谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!