Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮厨

Pinyin: bāng chú

Meanings: Giúp việc trong bếp, phụ nấu ăn., To help out in the kitchen, assist in cooking., ①帮助炊事人员干厨房里的活儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 巾, 邦, 厂

Chinese meaning: ①帮助炊事人员干厨房里的活儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu diễn tả hành động cụ thể trong không gian bếp.

Example: 周末我常去朋友家帮厨。

Example pinyin: zhōu mò wǒ cháng qù péng yǒu jiā bāng chú 。

Tiếng Việt: Cuối tuần tôi thường đi giúp nấu ăn ở nhà bạn.

帮厨
bāng chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp việc trong bếp, phụ nấu ăn.

To help out in the kitchen, assist in cooking.

帮助炊事人员干厨房里的活儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...