Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带引
Pinyin: dài yǐn
Meanings: Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó đi theo., To lead or guide someone along., ①在前带头使后面的人跟随着;引导。[例]猎人在前面带引着我穿过森林。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 卅, 巾, 丨, 弓
Chinese meaning: ①在前带头使后面的人跟随着;引导。[例]猎人在前面带引着我穿过森林。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với đối tượng được dẫn phía sau. Ví dụ: 带引游客 (dẫn khách du lịch).
Example: 他带引我参观了整个博物馆。
Example pinyin: tā dài yǐn wǒ cān guān le zhěng gè bó wù guǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dẫn tôi tham quan toàn bộ bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó đi theo.
Nghĩa phụ
English
To lead or guide someone along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在前带头使后面的人跟随着;引导。猎人在前面带引着我穿过森林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!