Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮凶

Pinyin: bāng xiōng

Meanings: Kẻ đồng lõa, người giúp sức cho tội phạm., Accomplice, someone who assists a criminal., ①帮助他人行凶或作恶。也指帮凶的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 邦, 㐅, 凵

Chinese meaning: ①帮助他人行凶或作恶。也指帮凶的人。

Grammar: Chỉ người có liên quan đến hành vi xấu hoặc bất hợp pháp, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他是罪犯的帮凶。

Example pinyin: tā shì zuì fàn de bāng xiōng 。

Tiếng Việt: Anh ta là kẻ đồng lõa của tội phạm.

帮凶
bāng xiōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ đồng lõa, người giúp sức cho tội phạm.

Accomplice, someone who assists a criminal.

帮助他人行凶或作恶。也指帮凶的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帮凶 (bāng xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung