Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常来常往
Pinyin: cháng lái cháng wǎng
Meanings: Thường lui tới, qua lại với nhau (chỉ mối quan hệ gắn bó)., To frequently visit each other; to be in regular contact with one another., ①经常来往或访问的行动、习惯或事例。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 巾, 来, 主, 彳
Chinese meaning: ①经常来往或访问的行动、习惯或事例。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mô tả mối quan hệ thân thiết giữa hai bên bằng việc gặp gỡ thường xuyên.
Example: 我们两家常来常往,关系很好。
Example pinyin: wǒ men liǎng jiā cháng lái cháng wǎng , guān xì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hai gia đình chúng tôi thường xuyên qua lại, mối quan hệ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường lui tới, qua lại với nhau (chỉ mối quan hệ gắn bó).
Nghĩa phụ
English
To frequently visit each other; to be in regular contact with one another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经常来往或访问的行动、习惯或事例
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế