Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工钱
Pinyin: gōng qián
Meanings: Tiền công trả cho lao động thủ công hoặc ngắn hạn., Wages paid for manual or short-term labor., ①对劳动或个人服务所支付的钱。*②做零活儿的报酬。[例]做套衣服要多少工钱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 戋, 钅
Chinese meaning: ①对劳动或个人服务所支付的钱。*②做零活儿的报酬。[例]做套衣服要多少工钱。
Grammar: Danh từ tương tự '工资', nhưng thường dùng cho lao động tạm thời hoặc công việc ngắn hạn.
Example: 他每天能赚到200元工钱。
Example pinyin: tā měi tiān néng zhuàn dào 2 0 0 yuán gōng qián 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày anh ấy có thể kiếm được 200 nhân dân tệ tiền công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền công trả cho lao động thủ công hoặc ngắn hạn.
Nghĩa phụ
English
Wages paid for manual or short-term labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对劳动或个人服务所支付的钱
做零活儿的报酬。做套衣服要多少工钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!