Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗子
Pinyin: gǎng zi
Meanings: Đồi nhỏ, gò đất (thường ở vùng đồng bằng), Small hill or mound (usually in plains)., ①不高的山或高起的土坡。[例]土岗子。*②平面上凸起的一长道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冈, 山, 子
Chinese meaning: ①不高的山或高起的土坡。[例]土岗子。*②平面上凸起的一长道。
Grammar: Là danh từ, mô tả đặc điểm địa hình cụ thể, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.
Example: 村子旁边有一个小岗子。
Example pinyin: cūn zǐ páng biān yǒu yí gè xiǎo gǎng zǐ 。
Tiếng Việt: Bên cạnh ngôi làng có một gò đất nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồi nhỏ, gò đất (thường ở vùng đồng bằng)
Nghĩa phụ
English
Small hill or mound (usually in plains).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不高的山或高起的土坡。土岗子
平面上凸起的一长道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!