Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工装
Pinyin: gōng zhuāng
Meanings: Quần áo bảo hộ lao động hoặc trang phục công sở., Workwear or office attire., ①工作服。工人穿在外面的罩衫。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 壮, 衣
Chinese meaning: ①工作服。工人穿在外面的罩衫。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục liên quan đến công việc, có thể dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 他穿了一套蓝色的工装。
Example pinyin: tā chuān le yí tào lán sè de gōng zhuāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc một bộ quần áo bảo hộ màu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo bảo hộ lao động hoặc trang phục công sở.
Nghĩa phụ
English
Workwear or office attire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工作服。工人穿在外面的罩衫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!