Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崭劲
Pinyin: zhǎn jìn
Meanings: Cố gắng hết sức, dốc sức làm việc gì đó, To make a great effort, to strive one’s best at something., ①[方言]刻苦用功;尽力。[例]崭劲把成绩提上去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 山, 斩, 力
Chinese meaning: ①[方言]刻苦用功;尽力。[例]崭劲把成绩提上去。
Grammar: Động từ ghép, có thể kết hợp với các từ chỉ mục tiêu hoặc lĩnh vực hoạt động phía sau.
Example: 他每天都在工作上崭劲。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài gōng zuò shàng zhǎn jìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều cố gắng hết sức trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức, dốc sức làm việc gì đó
Nghĩa phụ
English
To make a great effort, to strive one’s best at something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]刻苦用功;尽力。崭劲把成绩提上去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!