Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 峭立
Pinyin: qiào lì
Meanings: Đứng sừng sững, cao và thẳng đứng, Standing tall and upright in a steep manner., ①陡立,直立。[例]岩石峭立。*②形容性格刚正。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 山, 肖, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①陡立,直立。[例]岩石峭立。*②形容性格刚正。
Grammar: Có thể đóng vai trò như động từ hoặc tính từ. Thường xuất hiện với nghĩa miêu tả sự hùng vĩ của cảnh quan.
Example: 一座峭立的山峰映入眼帘。
Example pinyin: yí zuò qiào lì de shān fēng yìng rù yǎn lián 。
Tiếng Việt: Một ngọn núi sừng sững hiện ra trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng sừng sững, cao và thẳng đứng
Nghĩa phụ
English
Standing tall and upright in a steep manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陡立,直立。岩石峭立
形容性格刚正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!