Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崛起
Pinyin: jué qǐ
Meanings: Vươn lên mạnh mẽ, trở nên nổi bật hoặc có sức ảnh hưởng lớn., Rising to prominence; becoming influential., ①山峰等突起、高起。[例]群山崛起。*②兴起。[例]东方巨人在崛起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 屈, 山, 巳, 走
Chinese meaning: ①山峰等突起、高起。[例]群山崛起。*②兴起。[例]东方巨人在崛起。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng cho cá nhân, quốc gia hoặc tổ chức.
Example: 中国在过去几十年里迅速崛起。
Example pinyin: zhōng guó zài guò qù jǐ shí nián lǐ xùn sù jué qǐ 。
Tiếng Việt: Trung Quốc đã vươn lên mạnh mẽ trong vài thập kỷ qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vươn lên mạnh mẽ, trở nên nổi bật hoặc có sức ảnh hưởng lớn.
Nghĩa phụ
English
Rising to prominence; becoming influential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山峰等突起、高起。群山崛起
兴起。东方巨人在崛起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!