Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工龄

Pinyin: gōng líng

Meanings: Thâm niên công tác, số năm làm việc trong một ngành nghề., Length of service or years of experience in a particular job., ①指靠连续服务年限所取得的资历(如在公司、机关、学校或团体组织中,或在一个部门内、一种工作中、级别中或职业单位中等),对于这种资历,依惯例,或事先集体同意,赋予各种权利或特权(如优先任用、优先提升、优先选择工种、优先选择上班时间)。*②确定相对的地位、等级、薪俸或特权的服务或经验的时间长短。*③地位或状况的持续;持续时间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 令, 齿

Chinese meaning: ①指靠连续服务年限所取得的资历(如在公司、机关、学校或团体组织中,或在一个部门内、一种工作中、级别中或职业单位中等),对于这种资历,依惯例,或事先集体同意,赋予各种权利或特权(如优先任用、优先提升、优先选择工种、优先选择上班时间)。*②确定相对的地位、等级、薪俸或特权的服务或经验的时间长短。*③地位或状况的持续;持续时间。

Grammar: Danh từ chỉ số năm làm việc, thường xuất hiện trong hồ sơ nhân sự hoặc khi tính quyền lợi.

Example: 他的工龄已经超过20年。

Example pinyin: tā de gōng líng yǐ jīng chāo guò 2 0 nián 。

Tiếng Việt: Thâm niên công tác của anh ấy đã vượt quá 20 năm.

工龄
gōng líng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thâm niên công tác, số năm làm việc trong một ngành nghề.

Length of service or years of experience in a particular job.

指靠连续服务年限所取得的资历(如在公司、机关、学校或团体组织中,或在一个部门内、一种工作中、级别中或职业单位中等),对于这种资历,依惯例,或事先集体同意,赋予各种权利或特权(如优先任用、优先提升、优先选择工种、优先选择上班时间)

确定相对的地位、等级、薪俸或特权的服务或经验的时间长短

地位或状况的持续;持续时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工龄 (gōng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung