Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崭新

Pinyin: zhǎn xīn

Meanings: Mới tinh, hoàn toàn mới., Brand new., ①又叫“血崩”。中医病名,非行经期而阴道大量出血的症候。治疗应首先防止血脱晕厥,故宜先益气固摄,后调补任冲。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 山, 斩, 亲, 斤

Chinese meaning: ①又叫“血崩”。中医病名,非行经期而阴道大量出血的症候。治疗应首先防止血脱晕厥,故宜先益气固摄,后调补任冲。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho sự vật là mới tinh, chưa qua sử dụng.

Example: 他买了一辆崭新的汽车。

Example pinyin: tā mǎi le yí liàng zhǎn xīn de qì chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc xe hơi hoàn toàn mới.

崭新
zhǎn xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới tinh, hoàn toàn mới.

Brand new.

又叫“血崩”。中医病名,非行经期而阴道大量出血的症候。治疗应首先防止血脱晕厥,故宜先益气固摄,后调补任冲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崭新 (zhǎn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung