Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工艺品

Pinyin: gōng yì pǐn

Meanings: Sản phẩm thủ công mỹ nghệ, Handicraft; art object

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 乙, 艹, 口, 吅

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các vật phẩm được làm bằng tay và mang giá trị nghệ thuật cao.

Example: 这些工艺品非常精美。

Example pinyin: zhè xiē gōng yì pǐn fēi cháng jīng měi 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm thủ công này rất tinh xảo.

工艺品
gōng yì pǐn
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm thủ công mỹ nghệ

Handicraft; art object

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工艺品 (gōng yì pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung