Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左翼
Pinyin: zuǒ yì
Meanings: Cánh trái (trong chính trị hoặc quân sự)., The left wing (in politics or military)., ①作战时处于正面部队左侧的部队。*②政党、派别、团体中的左派。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 𠂇, 異, 羽
Chinese meaning: ①作战时处于正面部队左侧的部队。*②政党、派别、团体中的左派。
Grammar: Danh từ, cụ thể hóa vị trí hoặc khuynh hướng chính trị.
Example: 左翼政党在选举中获胜。
Example pinyin: zuǒ yì zhèng dǎng zài xuǎn jǔ zhōng huò shèng 。
Tiếng Việt: Đảng phái cánh trái đã thắng trong cuộc bầu cử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh trái (trong chính trị hoặc quân sự).
Nghĩa phụ
English
The left wing (in politics or military).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战时处于正面部队左侧的部队
政党、派别、团体中的左派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!