Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左派

Pinyin: zuǒ pài

Meanings: Phái cánh tả trong chính trị, thường ủng hộ cải cách xã hội., The political left wing, usually supporting social reforms., ①发表反对观点或主张变革,主张通过改良或革命改变现有秩序(尤指政治体制)的个人或团体。*②倡导这种观点的人占据的象征地位;不同于保守立场的激进立场。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 工, 𠂇, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①发表反对观点或主张变革,主张通过改良或革命改变现有秩序(尤指政治体制)的个人或团体。*②倡导这种观点的人占据的象征地位;不同于保守立场的激进立场。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他是坚定的左派支持者。

Example pinyin: tā shì jiān dìng de zuǒ pài zhī chí zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người ủng hộ kiên định phái cánh tả.

左派
zuǒ pài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phái cánh tả trong chính trị, thường ủng hộ cải cách xã hội.

The political left wing, usually supporting social reforms.

发表反对观点或主张变革,主张通过改良或革命改变现有秩序(尤指政治体制)的个人或团体

倡导这种观点的人占据的象征地位;不同于保守立场的激进立场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...