Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左思右想

Pinyin: zuǒ sī yòu xiǎng

Meanings: Suy nghĩ lung tung, đắn đo suy tính nhiều chiều., To think over and over again; to ponder deeply from different angles., 多方面想了又想。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第八十八回“左思右想,欲求自脱之计。”[例]如此~,一时五内沸然。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 工, 𠂇, 心, 田, 口, 相

Chinese meaning: 多方面想了又想。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第八十八回“左思右想,欲求自脱之计。”[例]如此~,一时五内沸然。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回。

Grammar: Động từ thành ngữ, thường đứng sau chủ ngữ và bổ nghĩa cho hành động suy nghĩ phức tạp.

Example: 这个问题让我左思右想。

Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng wǒ zuǒ sī yòu xiǎng 。

Tiếng Việt: Vấn đề này khiến tôi phải suy nghĩ lung tung.

左思右想
zuǒ sī yòu xiǎng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ lung tung, đắn đo suy tính nhiều chiều.

To think over and over again; to ponder deeply from different angles.

多方面想了又想。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第八十八回“左思右想,欲求自脱之计。”[例]如此~,一时五内沸然。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

左思右想 (zuǒ sī yòu xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung