Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岁月

Pinyin: suì yuè

Meanings: Thời gian, năm tháng., Time; years gone by., ①年月日子;时间。[例]岁月如流。[例]然后叹借者之用心专,而少时之岁月为可惜也。——清·袁枚《黄生借书说》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 夕, 山, 月

Chinese meaning: ①年月日子;时间。[例]岁月如流。[例]然后叹借者之用心专,而少时之岁月为可惜也。——清·袁枚《黄生借书说》。

Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ trong câu văn mang tính triết lý.

Example: 岁月如歌,青春不再。

Example pinyin: suì yuè rú gē , qīng chūn bú zài 。

Tiếng Việt: Thời gian như bài hát, tuổi trẻ không còn nữa.

岁月
suì yuè
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian, năm tháng.

Time; years gone by.

年月日子;时间。岁月如流。然后叹借者之用心专,而少时之岁月为可惜也。——清·袁枚《黄生借书说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...