Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗楼
Pinyin: gǎng lóu
Meanings: Tháp canh, đài quan sát (thường để bảo vệ), Watchtower or observation deck (usually for protection)., ①一种有几层楼高的碉堡,上有枪眼,驻守士兵可以居高临下,向外射击。[例]岗楼林立。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冈, 山, 娄, 木
Chinese meaning: ①一种有几层楼高的碉堡,上有枪眼,驻守士兵可以居高临下,向外射击。[例]岗楼林立。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 城堡的岗楼很高。
Example pinyin: chéng bǎo de gǎng lóu hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tháp canh của lâu đài rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháp canh, đài quan sát (thường để bảo vệ)
Nghĩa phụ
English
Watchtower or observation deck (usually for protection).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种有几层楼高的碉堡,上有枪眼,驻守士兵可以居高临下,向外射击。岗楼林立
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!