Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚散

Pinyin: jù sàn

Meanings: Sự tụ họp và chia ly; quy luật vô thường của cuộc sống., Gathering and dispersing; the impermanence of life., ①会聚与分散。[例]人生聚散无常。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 乑, 取, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①会聚与分散。[例]人生聚散无常。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn chương hoặc triết lý cuộc sống.

Example: 人生有聚散,不必过于伤感。

Example pinyin: rén shēng yǒu jù sàn , bú bì guò yú shāng gǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc đời có hợp tan, không cần quá buồn.

聚散
jù sàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tụ họp và chia ly; quy luật vô thường của cuộc sống.

Gathering and dispersing; the impermanence of life.

会聚与分散。人生聚散无常

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚散 (jù sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung