Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉冠

Pinyin: ròu guān

Meanings: Mào gà, phần thịt đỏ trên đầu gà, Comb, the red fleshy part on top of a chicken’s head., ①鸟类头顶长的肉质的凸起,形状似冠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 肉, 㝴, 冖

Chinese meaning: ①鸟类头顶长的肉质的凸起,形状似冠。

Grammar: Danh từ chuyên dùng để chỉ bộ phận của động vật, thường trong ngữ cảnh về gia cầm.

Example: 公鸡的肉冠非常鲜艳。

Example pinyin: gōng jī de ròu guān fēi cháng xiān yàn 。

Tiếng Việt: Mào gà của gà trống rất tươi sáng.

肉冠
ròu guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mào gà, phần thịt đỏ trên đầu gà

Comb, the red fleshy part on top of a chicken’s head.

鸟类头顶长的肉质的凸起,形状似冠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...