Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肇事
Pinyin: zhào shì
Meanings: Gây ra sự cố, gây ra tai nạn, To cause an accident or incident., ①引起事端;闹事。[例]惩办肇事暴徒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 聿, 事
Chinese meaning: ①引起事端;闹事。[例]惩办肇事暴徒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến luật pháp hoặc tai nạn giao thông.
Example: 酒驾容易肇事。
Example pinyin: jiǔ jià róng yì zhào shì 。
Tiếng Việt: Lái xe khi say rượu dễ gây ra tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra sự cố, gây ra tai nạn
Nghĩa phụ
English
To cause an accident or incident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引起事端;闹事。惩办肇事暴徒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!