Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚众
Pinyin: jù zhòng
Meanings: Tụ tập nhiều người; tập hợp đông đảo quần chúng., To gather a crowd; to assemble a large group of people., ①聚集群众;把许多人聚集在一起。[例]聚众闹事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乑, 取, 人, 从
Chinese meaning: ①聚集群众;把许多人聚集在一起。[例]聚众闹事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích cụ thể như 聚众滋事 (gây rối), 聚众抗议 (biểu tình).
Example: 禁止聚众闹事。
Example pinyin: jìn zhǐ jù zhòng nào shì 。
Tiếng Việt: Cấm tụ tập gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập nhiều người; tập hợp đông đảo quần chúng.
Nghĩa phụ
English
To gather a crowd; to assemble a large group of people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集群众;把许多人聚集在一起。聚众闹事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!